Công ty cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp - CIPC, xin thông báo Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính 2010
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất năm 2010
|
CÔNG TY CP XÂY LẮP VÀ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
Địa chỉ: Số 275, đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84 - 4) 35 581 737 Fax: (84 - 4) 35 582 201
|
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
cho năm tài chính 2010
Mẫu số B 02 - DN
|
|
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
|
|
TT
|
Chỉ tiêu
|
Mã số
|
Thiết minh
|
Năm 2010
|
Năm 2009
|
|
1
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
01
|
VI.14.
|
518,978,786,396
|
465,053,694,055
|
|
2
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
02
|
|
-
|
-
|
|
3
|
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
10
|
|
518,978,786,396
|
465,053,694,055
|
|
|
(10=01-02)
|
|
|
|
|
|
4
|
Giá vốn hàng bán
|
11
|
VI.15.
|
490,477,870,258
|
442,538,008,224
|
|
5
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
20
|
|
28,500,916,138
|
22,515,685,831
|
|
|
(20=10-11)
|
|
|
|
|
|
6
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
VI.16.
|
7,440,656,221
|
3,730,240,286
|
|
7
|
Chi phí tài chính
|
22
|
VI.17.
|
7,761,620,094
|
3,674,379,371
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23
|
|
7,761,620,094
|
3,674,379,371
|
|
8
|
Chi phí bán hàng
|
24
|
|
365,561,932
|
469,436,318
|
|
9
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25
|
|
35,896,121,886
|
18,229,947,010
|
|
10
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30
|
|
(8,081,731,553)
|
3,872,163,418
|
|
|
{30=20+(21-22)-(24+25)}
|
|
|
|
|
|
11
|
Thu nhập khác
|
31
|
|
15,429,265,908
|
1,508,014,805
|
|
12
|
Chi phí khác
|
32
|
|
1,574,519,726
|
1,026,173,464
|
|
13
|
Lợi nhuận khác (40=31-32)
|
40
|
|
13,854,746,182
|
481,841,341
|
|
14
|
Lãi hoặc lỗ trong Công ty liên kết, liên doanh
|
45
|
|
515,995,518
|
544,332,123
|
|
15
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40+45)
|
50
|
|
6,289,010,147
|
4,354,004,759
|
|
16
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
51
|
VI.18.
|
1,378,311,832
|
520,984,103
|
|
17
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
52
|
|
-
|
-
|
|
18
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
60
|
|
4,910,698,315
|
3,833,020,656
|
|
|
(60=50-51-52)
|
|
|
|
|
|
18.1
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
|
61
|
|
159,896,958
|
150,904,106
|
|
18.2
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ
|
62
|
|
4,750,801,357
|
3,682,116,550
|
|
19
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
70
|
VI.19.
|
1,943
|
1,568
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội,ngày 10 tháng 03 năm 2011
|
|
|
CÔNG TY CP XÂY LẮP VÀ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
|
|
|
Kế toán trưởng
|
Giám đốc
|
|
|
Phạm Hùng
|
Đỗ Minh Thông
|